Acc #172486: Khung Chưa có khung - Rank Chưa Rank
- 3.000.000đ CARD
- 2.400.000đ ATM
- Đã bán
-
Level: 7
108.707 Thông Thạo
-
Level: 7
227.796 Thông Thạo
-
Level: 7
56.671 Thông Thạo
-
Level: 7
103.623 Thông Thạo
-
Level: 7
649.042 Thông Thạo
-
Level: 7
1.133.917 Thông Thạo
-
Level: 7
240.606 Thông Thạo
-
Level: 7
356.749 Thông Thạo
-
Level: 6
38.061 Thông Thạo
-
Level: 6
48.200 Thông Thạo
-
Level: 6
59.563 Thông Thạo
-
Level: 5
27.640 Thông Thạo
-
Level: 5
27.140 Thông Thạo
-
Level: 5
23.710 Thông Thạo
-
Level: 5
39.434 Thông Thạo
-
Level: 5
34.373 Thông Thạo
-
Level: 5
33.828 Thông Thạo
-
Level: 4
13.910 Thông Thạo
-
Level: 4
13.816 Thông Thạo
-
Level: 4
15.209 Thông Thạo
-
Level: 4
14.538 Thông Thạo
-
Level: 4
12.927 Thông Thạo
-
Level: 4
12.615 Thông Thạo
-
Level: 4
13.793 Thông Thạo
-
Level: 4
13.527 Thông Thạo
-
Level: 4
19.761 Thông Thạo
-
Level: 4
16.534 Thông Thạo
-
Level: 4
21.313 Thông Thạo
-
Level: 4
20.111 Thông Thạo
-
Level: 4
16.059 Thông Thạo
-
Level: 4
16.020 Thông Thạo
-
Level: 4
16.524 Thông Thạo
-
Level: 4
16.429 Thông Thạo
-
Level: 3
7.838 Thông Thạo
-
Level: 3
7.613 Thông Thạo
-
Level: 3
8.236 Thông Thạo
-
Level: 3
9.101 Thông Thạo
-
Level: 3
8.710 Thông Thạo
-
Level: 3
6.331 Thông Thạo
-
Level: 3
6.115 Thông Thạo
-
Level: 3
6.419 Thông Thạo
-
Level: 3
7.061 Thông Thạo
-
Level: 3
6.752 Thông Thạo
-
Level: 3
11.330 Thông Thạo
-
Level: 3
11.283 Thông Thạo
-
Level: 3
11.752 Thông Thạo
-
Level: 3
12.536 Thông Thạo
-
Level: 3
12.086 Thông Thạo
-
Level: 3
9.798 Thông Thạo
-
Level: 3
9.426 Thông Thạo
-
Level: 3
10.293 Thông Thạo
-
Level: 3
10.766 Thông Thạo
-
Level: 3
10.737 Thông Thạo
-
Level: 2
3.106 Thông Thạo
-
Level: 2
3.018 Thông Thạo
-
Level: 2
2.994 Thông Thạo
-
Level: 2
3.284 Thông Thạo
-
Level: 2
3.170 Thông Thạo
-
Level: 2
3.121 Thông Thạo
-
Level: 2
2.988 Thông Thạo
-
Level: 2
2.372 Thông Thạo
-
Level: 2
2.340 Thông Thạo
-
Level: 2
2.110 Thông Thạo
-
Level: 2
2.928 Thông Thạo
-
Level: 2
2.801 Thông Thạo
-
Level: 2
2.644 Thông Thạo
-
Level: 2
3.291 Thông Thạo
-
Level: 2
5.510 Thông Thạo
-
Level: 2
4.835 Thông Thạo
-
Level: 2
4.792 Thông Thạo
-
Level: 2
5.817 Thông Thạo
-
Level: 2
5.691 Thông Thạo
-
Level: 2
5.609 Thông Thạo
-
Level: 2
4.506 Thông Thạo
-
Level: 2
3.533 Thông Thạo
-
Level: 2
3.531 Thông Thạo
-
Level: 2
3.487 Thông Thạo
-
Level: 2
3.862 Thông Thạo
-
Level: 2
3.634 Thông Thạo
-
Level: 2
3.547 Thông Thạo
-
Level: 1
403 Thông Thạo
-
Level: 1
437 Thông Thạo
-
Level: 1
515 Thông Thạo
-
Level: 1
298 Thông Thạo
-
Level: 1
314 Thông Thạo
-
Level: 1
328 Thông Thạo
-
Level: 1
528 Thông Thạo
-
Level: 1
675 Thông Thạo
-
Level: 1
705 Thông Thạo
-
Level: 1
734 Thông Thạo
-
Level: 1
576 Thông Thạo
-
Level: 1
629 Thông Thạo
-
Level: 1
657 Thông Thạo
-
Level: 1
271 Thông Thạo
-
Level: 1
108 Thông Thạo
-
Level: 1
124 Thông Thạo
-
Level: 1
124 Thông Thạo
-
Level: 1
83 Thông Thạo
-
Level: 1
97 Thông Thạo
-
Level: 1
100 Thông Thạo
-
Level: 1
135 Thông Thạo
-
Level: 1
200 Thông Thạo
-
Level: 1
208 Thông Thạo
-
Level: 1
251 Thông Thạo
-
Level: 1
149 Thông Thạo
-
Level: 1
159 Thông Thạo
-
Level: 1
193 Thông Thạo
-
Level: 1
802 Thông Thạo
-
Level: 1
1.171 Thông Thạo
-
Level: 1
1.175 Thông Thạo
-
Level: 1
1.300 Thông Thạo
-
Level: 1
1.054 Thông Thạo
-
Level: 1
1.105 Thông Thạo
-
Level: 1
1.165 Thông Thạo
-
Level: 1
1.305 Thông Thạo
-
Level: 1
1.581 Thông Thạo
-
Level: 1
1.619 Thông Thạo
-
Level: 1
1.662 Thông Thạo
-
Level: 1
1.379 Thông Thạo
-
Level: 1
1.385 Thông Thạo
-
Level: 1
1.523 Thông Thạo
-
Level: 1
1.046 Thông Thạo
-
Level: 1
873 Thông Thạo
-
Level: 1
927 Thông Thạo
-
Level: 1
929 Thông Thạo
-
Level: 1
810 Thông Thạo
-
Level: 1
816 Thông Thạo
-
Level: 1
843 Thông Thạo
-
Level: 1
932 Thông Thạo
-
Level: 1
997 Thông Thạo
-
Level: 1
1.003 Thông Thạo
-
Level: 1
1.008 Thông Thạo
-
Level: 1
961 Thông Thạo
-
Level: 1
976 Thông Thạo
-
Level: 1
986 Thông Thạo
-
- Có pét - Lee Sin Long Cước Tí Nị - Aatrox Huyết Nguyệt Tí Nị - Riven Thần Kiếm Tí Nị
- Có sân - Sân Đấu Sinh Nhật Pengu 6 Tuổi - SIÊU PHẨM: Rìa Tòa Nhà Công NghệRank Đơn: Chưa rank mùa nàoKhung: Chưa có khungTướng: 34 - Còn 13946 THXTrang Phục: 2Rank ĐTCL: Chưa RankLinh Thú: 1073.000.000 đ CARD 2.400.000 đ ATM -
- Có pét - Lee Sin Long Cước Tí Nị - HEARTSTEEL Sett Tí Nị - Amumu Tiệc Bất Ngờ Tí Nị Rank Đơn: Bạch Kim IVKhung: Bạch kimTướng: 170 - Còn 95523 THXTrang Phục: 243Rank ĐTCL: Chưa RankLinh Thú: 1503.000.000 đ CARD 2.400.000 đ ATM -
- 5 huy chương - 5375 pha lê
- Có pét - Jinx Pháo Hoa Tí Nị - Lee Tiểu Long Tí Nị - Hàng Hiệu - Yone Tà Ảnh Song Kiếm Tí Nị
- Có sân - Cao Ốc Kim LongRank Đơn: Bạch Kim IVKhung: Bạch kimTướng: 171 - Còn 70185 THXTrang Phục: 330Rank ĐTCL: Bạch Kim ILinh Thú: 2803.000.000 đ CARD 2.400.000 đ ATM -
- 3 huy chương
- Lux Vệ Binh Tinh Tú Tí NịRank Đơn: Vàng IIIKhung: VàngTướng: 172 - Còn 40259 THXTrang Phục: 606Rank ĐTCL: Chưa RankLinh Thú: 2833.000.000 đ CARD 2.400.000 đ ATM -
- 3 huy chương - Có 3 Pét Tím
- Có sân 2 Sân TímRank Đơn: Đồng IVKhung: Chưa có khungTướng: 164 - Còn 41531 THXTrang Phục: 125Rank ĐTCL: Lục Bảo IIILinh Thú: 3173.000.000 đ CARD 2.400.000 đ ATM -
Rank Đơn: Đồng IVKhung: SắtTướng: 171 - Còn 99987 THXTrang Phục: 593Rank ĐTCL: Chưa RankLinh Thú: 2243.000.000 đ CARD 2.400.000 đ ATM
-
- Chữ ký - FPX Lee Sin - Chữ ký - FPX Gangplank
- Có pét - Sett Song Hồn Hoang Thú Tí Nị - Tristana Pháo Thủ Pengu Tí Nị - T1 Orianna Tí NịRank Đơn: Bạch Kim IKhung: Bạch kimTướng: 171 - Còn 104670 THXTrang Phục: 529Rank ĐTCL: Vàng IIILinh Thú: 1113.000.000 đ CARD 2.400.000 đ ATM -
- Có pét - Yasuo Long Kiếm Tí Nị - Kai'Sa Long Nữ Tí Nị - Ashe Long Tiễn Tí Nị Rank Đơn: Đồng IVKhung: ĐồngTướng: 171 - Còn 100147 THXTrang Phục: 165Rank ĐTCL: Bạc IVLinh Thú: 1263.000.000 đ CARD 2.400.000 đ ATM