Acc #173812: Khung Chưa có khung - Rank Chưa Rank

  • Nocturne Cựu Thần Hắc Ám

  • Ahri Thách Đấu

  • Akali Huyết Nguyệt

  • Fizz Hư Không

  • Akali Thợ Săn

  • Xerath Cổ Ngữ

  • Leona Chiến Thần

  • Sivir Công Chúa Chiến Binh

  • Alistar Đấu Sĩ

  • Riot Kayle

  • Akali Y Tá

  • Morgana Người Máy

  • Tristana Cướp Biển

  • Xayah

  • Kalista

  • Ornn

  • Malzahar

  • Riven

  • Garen

  • Leona

  • Lux

  • Graves

  • Fizz

  • Xerath

  • Ahri

  • Akali

  • Heimerdinger

  • Nasus

  • Vayne

  • Cassiopeia

  • Nidalee

  • Ezreal

  • Mordekaiser

  • Poppy

  • Pantheon

  • Varus

  • Taliyah

  • Jhin

  • Yasuo

  • Vel'Koz

  • Kindred

  • Thresh

  • Annie

  • Jinx

  • Nami

  • Zac

  • Lulu

  • Draven

  • Viktor

  • Fiora

  • Kha'Zix

  • Kayn

  • Zyra

  • Darius

  • Diana

  • Nunu & Willump

  • Miss Fortune

  • Warwick

  • Teemo

  • Tristana

  • Evelynn

  • Twitch

  • Morgana

  • Ashe

  • Tryndamere

  • Kayle

  • Master Yi

  • LeBlanc

  • Twisted Fate

  • Xin Zhao

  • Sivir

  • Soraka

  • Sion

  • Alistar

  • Ryze

  • Cho'Gath

  • Malphite

  • Katarina

  • Blitzcrank

  • Swain

  • Caitlyn

  • Ngộ Không

  • Brand

  • Orianna

  • Nocturne

  • Jarvan IV

  • Dr. Mundo

  • Sona

  • Shaco

  • Rammus

  • Anivia

  • Karma

  • Veigar

  • Gangplank

  • Irelia

  • Janna

  • Akali

    Level: 7

    373.533 Thông Thạo

  • Jinx

    Level: 5

    119.785 Thông Thạo

  • Varus

    Level: 5

    159.378 Thông Thạo

  • Mùa 2016 - Bạc Đơn

  • Mùa 2017 - Đơn/Đôi Bạc

  • Mùa 2015 - Bạc XH Đơn

  • Hat Trick Icon

  • Pentakill Icon

  • Biểu Tượng Chân Trời Mới

  • Biểu Tượng Con Đường Tự Do 2013

  • 2016 LMS Mid Night Sun

  • 2015 MSI

  • Biểu Tượng Cú SRU

  • Biểu Tượng Hươu Gạc SRU

  • 2015 IWCI

  • 2014 All Star Icon

  • Bilgewater Twisted Fate Hồi 2

  • Bilgewater Graves Hồi 1

  • Heo Biển Suy Tư

  • Hỏa Lôi Vũ Trụ

  • Ashe Khả Ái

  • Biểu Cảm Kỳ Cựu 01

  • Huyền Thoại 1

  • Giỏi Thì Bắt Đi!

  • Baron Giả Lập

  • Thủy Thần 1*

  • Chưởng Mặc Định

Sàn đấu

  • Sân Đấu Mặc Định

Sàn đấu

  • Rank Đơn: Chưa rank mùa nàoKhung: Chưa có khungTướng: 25 - Còn 3980 THXTrang Phục: 0Rank ĐTCL: Chưa RankLinh Thú: 25
    100.000 đ CARD 80.000 đ ATM
    Xem chi tiết
  • Rank Đơn: Chưa rank mùa nàoKhung: Chưa có khungTướng: 28 - Còn 5900 THXTrang Phục: 0Rank ĐTCL: Chưa RankLinh Thú: 2
    100.000 đ CARD 80.000 đ ATM
    Xem chi tiết
  • Rank Đơn: Chưa rank mùa nàoKhung: Chưa có khungTướng: 20 - Còn 2091 THXTrang Phục: 1Rank ĐTCL: Chưa RankLinh Thú: 4
    100.000 đ CARD 80.000 đ ATM
    Xem chi tiết
  • Rank Đơn: Chưa rank mùa nàoKhung: Chưa có khungTướng: 20 - Còn 2165 THXTrang Phục: 1Rank ĐTCL: Chưa RankLinh Thú: 6
    100.000 đ CARD 80.000 đ ATM
    Xem chi tiết
  • Rank Đơn: Chưa rank mùa nàoKhung: Chưa có khungTướng: 21 - Còn 4695 THXTrang Phục: 1Rank ĐTCL: Chưa RankLinh Thú: 7
    100.000 đ CARD 80.000 đ ATM
    Xem chi tiết
  • Rank Đơn: Chưa rank mùa nàoKhung: Chưa có khungTướng: 21 - Còn 1585 THXTrang Phục: 1Rank ĐTCL: Chưa RankLinh Thú: 2
    100.000 đ CARD 80.000 đ ATM
    Xem chi tiết
  • Rank Đơn: Chưa rank mùa nàoKhung: Chưa có khungTướng: 25 - Còn 545 THXTrang Phục: 0Rank ĐTCL: Chưa RankLinh Thú: 3
    100.000 đ CARD 80.000 đ ATM
    Xem chi tiết
  • Rank Đơn: Chưa rank mùa nàoKhung: Chưa có khungTướng: 33 - Còn 1490 THXTrang Phục: 1Rank ĐTCL: Chưa RankLinh Thú: 10
    100.000 đ CARD 80.000 đ ATM
    Xem chi tiết
Đang đổi mail , vui lòng chờ trong giây lát , không được tắt trình duyệt.